TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt lượng hao

nhiệt lượng hao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt lượng hao

 waste heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alle Wärmeverluste werden durch eine Zusatzheizung im Trockner ausgeglichen.

Tất cả nhiệt lượng hao hụt được bão hòa bằng một thiết bị gia nhiệt trong lò sấy.

Ideale Trocknung (Enthalpieänderung beim Trockengut und Wärmeverluste QV vernachlässigbar):

Quá trình sấy lý tưởng (biến đổi enthalpy của chất sấy khi nhiệt lượng hao hụt không đáng kể):

Kein Ausgleich der Wärmeverluste (keine Zusatzheizung im Trockner).

Khi các nhiệt lượng hao hụt không được bão hòa (không có thiết bị gia nhiệt trong lò sấy).

Trocknungsprozess im Trockner: Beladung und relative Feuchte nehmen zu (Wasserdampfaufnahme), die spezifische Enthalpie verringert sich durch Wärmeverluste von h2 auf h3.

Quy trình sấy trong lò sấy: Độ ẩm tuyệt đối và độ ẩm tương đối của không khí sẽ tăng (hấp thụ thêm hơi nước) trong khi trị số enthalpy sẽ giảm từ h2 xuống h3 vì nhiệt lượng hao hụt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waste heat

nhiệt lượng hao

 waste heat /điện lạnh/

nhiệt lượng hao