Wärmemesser /m/KT_LẠNH/
[EN] calorimeter
[VI] nhiệt lượng kế
Kalorimeter /nt/TH_BỊ, PTN, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] calorimeter
[VI] nhiệt lượng kế
Heizwertmesser /m/CT_MÁY/
[EN] calorimeter
[VI] nhiệt lượng kế
wärmezähler /m/TH_BỊ/
[EN] heat meter
[VI] nhiệt lượng kế, máy đo nhiệt
Wärmemengenzähler /m/KT_LẠNH/
[EN] calorimetric meter
[VI] máy đo nhiệt lượng, nhiệt lượng kế
Wärmeverbrauchszähler /m/KT_LẠNH/
[EN] calorimetric meter
[VI] nhiệt lượng kế, máy đo nhiệt lượng