Việt
máy đo nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
Anh
calorimetric meter
calorimetric measurement
calorimetry
Đức
Wärmemengenzähler
Wärmeverbrauchszähler
Wärmemengenzähler /m/KT_LẠNH/
[EN] calorimetric meter
[VI] máy đo nhiệt lượng, nhiệt lượng kế
Wärmeverbrauchszähler /m/KT_LẠNH/
[VI] nhiệt lượng kế, máy đo nhiệt lượng
calorimetric meter, calorimetric measurement, calorimetry
calorimetric meter /điện lạnh/