TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 calorimetry

sự đo nhiệt lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo nhiệt lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép đo nhiệt lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo nhiệt lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 calorimetry

 calorimetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calorimetric meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorimetric measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorimetry /vật lý/

sự đo nhiệt lượng

 calorimetry /xây dựng/

sự đo nhiệt lượng

 calorimetry

đo nhiệt lượng

 calorimetry /y học/

phép đo nhiệt lượng

 calorimetry

phép đo nhiệt lượng

Việc đo đạc các hằng số nhiệt như nhiệt lượng riêng, ẩn nhiệt hay trị số tỏa nhiệt.

The measurement of thermal constants, such as specific heat, latent heat, or calorific value.

 calorimetry /vật lý/

đo nhiệt lượng

calorimetric meter, calorimetric measurement, calorimetry

máy đo nhiệt lượng