calorimetric measurement
đo nhiệt lượng
calorimetry
đo nhiệt lượng
thermogravimetry
đo nhiệt lượng
calorimetric /vật lý/
đo nhiệt lượng
calorimetric measurement /vật lý/
đo nhiệt lượng
calorimetry /vật lý/
đo nhiệt lượng
thermogravimetry /vật lý/
đo nhiệt lượng
calorimetric
đo nhiệt lượng