TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt ly

nhiệt ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt ly

 pyrolytic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kupplung darf wegen Überhitzungsgefahr nicht im Stand durch Schleifenlassen erwärmt werden.

Do sự nguy hiểm của việc quá nhiệt, ly hợp không được gia nhiệt bằng cách thả rà ly hợp (để ly hợp cọ mài) khi xe đứng yên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pyrolytic /hóa học & vật liệu/

nhiệt ly