TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt nhôm

nhiệt nhôm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt nhôm

thermit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

aluminother- mic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 aluminothermic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt nhôm

thermit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

aluminothermisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nhiệt nhôm

thermit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aluminothermic

nhiệt nhôm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aluminothermisch /adj/CNSX/

[EN] aluminother- mic

[VI] (thuộc) nhiệt nhôm

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nhiệt nhôm

[DE] thermit

[VI] nhiệt nhôm

[EN] thermit

[FR] thermit

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thermit

(hỗn hợp) nhiệt nhôm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thermit

(tổng hợp) nhiệt nhôm