TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt phản ứng

nhiệt phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiệt phản ứng

heat of reaction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reaction heat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 heat of reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reaction heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt phản ứng

Reaktionswärme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Reaktionswärme besser abführen zukönnen, mischt man das Vinylchlorid mit einemLösungsmittel, in dem es nicht löslich ist.

Để nhiệt phản ứng có thể được dẫn thoát tốt hơn, vinylchlorid được trộn với một dung môi mà nó không hòa tan trong đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat of reaction, reaction heat

nhiệt phản ứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktionswärme /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heat of reaction

[VI] nhiệt phản ứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat of reaction

nhiệt phản ứng

reaction heat

nhiệt phản ứng