Việt
nhuộm hai thành phần
nhuộm đè
Anh
cross-dye
overdye
Đức
nachdecken
überfärben
nachdecken /vt/KT_DỆT/
[EN] cross-dye
[VI] nhuộm hai thành phần
überfärben /vt/KT_DỆT/
[EN] cross-dye, overdye
[VI] nhuộm đè, nhuộm hai thành phần
cross-dye /hóa học & vật liệu/
overdye /hóa học & vật liệu/
cross-dye, overdye /dệt may/