TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhu cầu công suất

nhu cầu công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhu cầu công suất

capacity demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity requirements

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Leistungsbedarf des Kühlgebläses ist verhältnismäßig hoch (etwa 3 % … 4 % der Motorleistung).

Nhu cầu công suất của quạt mát tương đối cao (khoảng 3% đến 4% công suất động cơ).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacity demand

nhu cầu công suất

 capacity demand, capacity requirements /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

nhu cầu công suất