Việt
niệu quản
Anh
ureter
Đức
Hamleiter
Harn
Harn /.lei.ter, der (Med.)/
niệu quản;
ureter /der, -s, Ureteren, auch/
niệu quản (Harnleiter);
ureter /y học/
Hamleiter /m -s, = (giải phẫu)/
(gỉphẫu) Harnröhre