TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niệu quản

niệu quản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

niệu quản

 ureter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

niệu quản

Hamleiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Harn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ureter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Harn /.lei.ter, der (Med.)/

niệu quản;

ureter /der, -s, Ureteren, auch/

niệu quản (Harnleiter);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ureter /y học/

niệu quản

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hamleiter /m -s, = (giải phẫu)/

niệu quản;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niệu quản

(gỉphẫu) Harnröhre