TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niken

Niken

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thành phần hợp kim

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

niken

nickel

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Niccolum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 ni

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nickel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nickel as alloying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

niken

Nickel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Niccolum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Ni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nickel I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Legierungselement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein His-Tag sind sechs Codons (CAU) für sechs Aminosäuren Histidin, die an das Ende des betreffenden Proteins angehängt werden, was die Proteinfunktion praktisch nicht verändert, aber die spezifische Bindung an Nickel-Ionen (Ni2+) ermöglicht, die sich als Liganden auf der Matrix der stationäre Phase der Trennsäule befinden (Metallchelat-Chromatografie) (Bild 3).

Một His-tag là sáu codon (CAU) cho sáu amino acid histidine, chúng nối kết ở phần cuối của protein tương ứng, điều mà trên thực tế chức năng của protein không thay đổi, nhưng cho phép nối kết với các ion niken (Ni2+) như các phối tử trên chất nền của pha tĩnh của cột (sắc ký chelate kim loại) (Hình 3).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nickel,Legierungselement

[VI] niken, thành phần hợp kim

[EN] Nickel as alloying element

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nickel

kền, niken, Ni

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nickel I /n -s (kí hiệu hóa học Ni)/

niken, kền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ni /nt/HOÁ/

[EN] Ni (nickel)

[VI] niken, Ni

Nickel /nt (Ni)/HOÁ/

[EN] nickel (Ni)

[VI] niken, Ni

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ni, nickel

niken

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nickel

Niken

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Niken

[DE] Niccolum

[EN] Niccolum

[VI] Niken