Việt
Ni
niken
mạ kền
kền
nguyên tố niken
Nicken/Nickel
nikel
hợp kim nikel
Anh
Nickel
nickel-plate
nickel alloys
Đức
vernickeln
Nickellegierungen
Pháp
nickel
nickeler
Nickel,Nickellegierungen
[VI] nikel, hợp kim nikel
[EN] nickel, nickel alloys
Nickel,Ni
Nicken/Nickel, Ni
Nickel /nt (Ni)/HOÁ/
[EN] nickel (Ni)
[VI] niken, Ni
nickel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Nickel
[EN] nickel
[FR] nickel
nickel,nickel-plate /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] vernickeln
[EN] nickel; nickel-plate
[FR] nickeler
nguyên tố niken, Ni (nguyên tố số 28)
nickel (plating)
Niken
nguyên tố niken Niken có khhh là Ni, là nguyên tố kim loại màu trắng bạc, cứng, dẻo, thường được dùng để mạ phủ kim loại do có tính chống ôxy hóa cao.
kền, niken, Ni
o niken, Ni
§ copper nickel : niken đồng
§ electrolytic nickel : niken điện phân
§ Rancy nickel : niken Rancy (niken nghiền thành hạt mịn dùng làm chất xúc tác)
[EN] Nickel
[VI] mạ kền