Anh
nickel
nickel-plate
Đức
vernickeln
Pháp
nickeler
nickeler /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] vernickeln
[EN] nickel; nickel-plate
[FR] nickeler
nickeler [nikle] v.tr. Mạ kền. nickéliíère [nikeliÍER] adj. Có chúa nickel, niçois, Oise [niswa, waz] adj. và n. (Thuộc) thành phố Nice (Pháp). Salade niçoise: V. salade.