TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vernickeln

niken hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạ ni ken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạ kền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạ mken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạ kền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vernickeln

nickel-plate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nickelize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nickel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nickel plating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nickeling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vernickeln

vernickeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vernickelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vernickeln

nickeler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nickelage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernickeln /(sw. V.; hat)/

mạ mken; mạ kền;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vernickeln /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] vernickeln

[EN] nickel; nickel-plate

[FR] nickeler

Vernickeln,Vernickelung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Vernickeln; Vernickelung

[EN] nickel plating; nickeling

[FR] nickelage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vernickeln /vt/

mạ ni ken, mạ kền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vernickeln /vt/CNSX/

[EN] nickelize

[VI] niken hoá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vernickeln

nickel-plate