Việt
nikel
hợp kim nikel
Anh
nickel
nickel alloys
Đức
Nickel
Nickellegierungen
Aluminium, Silber, Kupfer, Nickel, Gummi u.a.
Nhôm, bạc, đồng, nikel, cao su v.v.
Werkstoffe mit besonderen physikalischen Eigenschaften, ohne Nickel
Vật liệu có tính chất vật lý đặc biệt, không chứa Ni (Nikel)
Werkstoffe mit besonderen physikalischen Eigenschaften, mit Nickel
Vật liệu có tính chất vật lý đặc biệt, có chứa Ni (Nikel)
Nickel,Nickellegierungen
[VI] nikel, hợp kim nikel
[EN] nickel, nickel alloys