Việt
nitro hóa
Thấm ni tơ
Anh
nitrate
nitride
Nitriding
Đức
Nitrieren
Nitrolacke erhärten schnell durch das Verdunsten des Lösemittels.
Sơn nitro hóa cứng nhanh qua việc bay hơi chất dung môi.
[EN] Nitriding
[VI] Thấm ni tơ, nitro hóa (qua phương pháp tôi)
nitrate, nitride /hóa học & vật liệu/