Việt
Nivô bọt
ống thuỷ bọt
Anh
bubble level
Rod level
level
Đức
Lattenrichter
Libelle
Libelle /f/CƠ/
[EN] bubble level, level
[VI] nivô bọt, ống thuỷ bọt
nivô bọt
bubble level /vật lý/
[VI] Nivô bọt (dựng cột)
[EN] Rod level