TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nt

nt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nt

boiler weld Kesselniet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Universalfutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hahnküken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amorphes Gefüge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nt

Kesselnaht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Universalfräsmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hahnkegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amorphe Schicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Haben Pumpenrad und Turbinenrad annähernd gleiche Drehzahl (Drehzahlverhältnis nT/np fi 0,85 ... 0,9), so wird das Leitrad von seiner Rückseite her angeströmt, der Freilauf löst sich und das Leitrad beginnt sich zu drehen.

Khi bánh bơm và bánh tua bin quay với tốc độ quay gần bằng nhau (tỷ số tốc độ quay nT/nI ≈ 0,85 … 0,9), dòng dầu chảy vào cánh stator từ phía sau, ly hợp một chiều sẽ nhả ra và stator bắt đầu quay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kesselnaht /f/CNSX/

[EN] boiler weld Kesselniet

[VI] nt

Universalfräsmaschine /f/CT_MÁY/

[EN] Universalfutter

[VI] nt

Hahnkegel /m/XD/

[EN] Hahnküken

[VI] nt

amorphe Schicht /f/Đ_TỬ/

[EN] amorphes Gefüge

[VI] nt