TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orbital

orbital

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

orbital

orbital

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aufbau der Elektronenhülle (Obitalmodell)

Cấu hình điện tử (mô hình orbital)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Das Orbitalmodell

■ Mô hình orbital (Mô hình quỹ đạo)

Orbitalmodell eines Atoms

Hình 1: Mô hình orbital nguyên tử

Bei der Annäherung zweier Atome, überlagern sich die einfach besetzten Orbitale und es entsteht ein doppelt besetztes Molekülorbital (Bild 1).

Khi 2 nguyên tử đến gầnnhau, các orbital đơn sẽ giao thoa và tạothành một orbital phân tử (Hình 1).

Bildung eines Molekülorbitales bei H2

Hình 1: Liên kết orbital phân tử của hydro

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Orbital

Orbital

Orbital

Orbital

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Orbital /HÓA HỌC/

Orbital

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Orbital

Orbital

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

orbital

orbital