TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxy

oxy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
ôxy

Ôxy

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôxigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oxy

oxygen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

oxygenous

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
ôxy

Oxygenium

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

oxy

Sauerstoff

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sauerstoffhaltig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
ôxy

Oxygenium

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sauerstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

oxy

oxygéné

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

oxygène

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sauerstoff

Oxy

Schneid-sauerstoff

Oxy cắt

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

weiß: Sauerstoff (oxidierend)

Trắng: Oxy (oxy hóa)

Oxidierende Gase, Oxidierende Flüssigkeiten, Oxidierende Feststoffe

Những chất khí oxy hóa, những chất lỏng oxy hóa, những chất rắn oxy hóa

Änderungen der Oxidationszahlen (bei Redoxäquivalenten)

Số oxy hóa thay đổi trong phản ứng oxy hóa - khử (đương lượng oxy hóa-khử)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oxygenium /das; -s (Chemie)/

(Zeichen: O) ôxy (Sauerstoff);

Sauerstoff /der (o. PL)/

(Zeichen: O) ôxy; ôxigen; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Oxygen

oxy

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sauerstoff

[EN] Oxygen

[VI] Oxy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sauerstoff /m/HOÁ/

[EN] oxygen

[VI] oxy

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sauerstoff

[VI] oxy

[EN] oxygen

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Oxy

[DE] Sauerstoff

[EN] oxygen

[VI] Oxy

Ôxy

[DE] Oxygenium

[EN] Oxygenium

[VI] Ôxy

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

oxygenous

[DE] sauerstoffhaltig

[VI] (thuộc) oxy

[FR] oxygéné

oxygen

[DE] Sauerstoff

[VI] Oxy

[FR] oxygène