TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pôlyme nhạy sáng

pôlyme nhạy sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pôlyme nhạy sáng

 photoresist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photoresist /điện lạnh/

pôlyme nhạy sáng

 photoresist /hóa học & vật liệu/

pôlyme nhạy sáng

Polyme nhạy sáng sử dụng trong kĩ thuật in ảnh lito.

A light-sensitive polymer used in photolithography.

 photoresist

pôlyme nhạy sáng