Việt
palăng khí nén
máy nâng khí nén
tời khí nén
Anh
air hoist
pneumatic hoist
pneumatic puller
Đức
Druckluftheber
máy nâng khí nén, tời khí nén, palăng khí nén
Druckluftheber /m/CT_MÁY/
[EN] air hoist, pneumatic hoist
[VI] palăng khí nén, máy nâng khí nén
air hoist, pneumatic hoist /cơ khí & công trình/