TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

panme đo ngoài

panme đo ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vi kế đo ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vi kế

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

panme đo ngoài

outside micrometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 external micrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outside micrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external micrometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

micrometer gauge

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

panme đo ngoài

Bügelmeßschraube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Außenmikrometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufbau von Bügelmessschrauben

Cấu trúc của panme đo ngoài

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 2: Bügelmessschraube

Hình 2: Panme đo ngoài

Elektronische Bügelmessschraube (Bild 4). Sie hat neben der normalen Rundskale mit einem Skalenteilungswert von 1/100 mm noch eine Ziffernanzeige.

Panme đo ngoài điện tử (Hình 4). Ngoài thang số tròn với trị số bước chia là 1/100 mm, panme đo ngoài điện tử còn hiển thị số.

Bügelmessschraube (Bild 2). Sie wird für Außenmessungen verwendet.

Panme đo ngoài (Hình 2) được dùng để đo kích thước ngoài.

Bügelmessschraube (Bild 2). Sie wird für Außen­ messungen verwendet.

Panme đo ngoài (Hình 2) được dùng để đo kích thước ngoài.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bügelmessschraube

[EN] outside micrometer, micrometer gauge

[VI] Panme đo ngoài, vi kế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außenmikrometer /nt/CT_MÁY/

[EN] external micrometer

[VI] panme đo ngoài

Bügelmeßschraube /f/CNSX/

[EN] outside micrometer

[VI] panme đo ngoài, vi kế đo ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external micrometer, outside micrometer /cơ khí & công trình/

panme đo ngoài