TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pao trên insơ vuông

pao trên insơ vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pao trên insơ vuông

psi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 psi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poundsper square inch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

poundsper square inch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pounds per square inch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pao trên insơ vuông

Pfund pro Quadratzoll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfund pro Quadratzoll /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] pounds per square inch, psi

[VI] pao trên insơ vuông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psi /điện/

pao trên insơ vuông

 poundsper square inch /điện/

pao trên insơ vuông (psi)

 psi /đo lường & điều khiển/

pao trên insơ vuông

 poundsper square inch /đo lường & điều khiển/

pao trên insơ vuông (psi)

 poundsper square inch /đo lường & điều khiển/

pao trên insơ vuông (psi)

psi

pao trên insơ vuông

poundsper square inch

pao trên insơ vuông (psi)