psi /điện/
pao trên insơ vuông
poundsper square inch /điện/
pao trên insơ vuông (psi)
psi /đo lường & điều khiển/
pao trên insơ vuông
poundsper square inch /đo lường & điều khiển/
pao trên insơ vuông (psi)
poundsper square inch /đo lường & điều khiển/
pao trên insơ vuông (psi)
psi
pao trên insơ vuông
poundsper square inch
pao trên insơ vuông (psi)