Việt
parafin lỏng
Anh
liquid paraffin
whiteruss
Đức
flüssiges Paraffin
flüssiges Paraffin /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] liquid paraffin
[VI] parafin lỏng
liquid paraffin, whiteruss /vật lý;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/