TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phái quang chiếu

Phái quang chiếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái cầu soi sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái tiên cảm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Phái tiên giác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiên kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái đôn ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phái quang chiếu

alumbrados

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Illuminati

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alumbrados

Phái quang chiếu, phái cầu soi sáng, phái tiên cảm. [Thế kỷ XVI, Tây Ban Nha có một nhóm ô hợp. Họ dò dẫm, tìm nguồn hứng cảm về tu đức nhờ sự soi sáng và hợp nhất với Thần Linh.]

Illuminati

1. Phái tiên giác, tiên kiến, phái quang chiếu, phái đôn ngộ [chỉ một vài giáo phái rất nhiệt tâm như Alumbrados, rosicruicians và phái Adam Weihaupt (1748-1830) sáng lập năm 1778. Giáo phái này tự nhận Chúa Kitô đặc biệt soi sáng giáo phái của họ để phản