Việt
pháo hạm
pháo binh hải quân
Đức
Maruieartillerie
Marineartillerie
Marineartillerie /die/
pháo hạm; pháo binh hải quân;
Maruieartillerie /f =, -rien/
pháo hạm, pháo binh hải quân; Maruie