TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp ấn

pháp ấn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

pháp ấn

mudras

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sacred gestures

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dharma seals

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um das Risiko für den Arbeitgeber zu verringern, wurde eine Vielzahl von Verordnungen, techni­ schen Normen, Vorschriften und Regeln geschaf­ fen, die Ausstattung, Aufbau, Sicherheitseinrich­ tungen, … einer solchen Hebebühne vorschreiben.

Để giảm thiểu rủi ro cho chủ thuê, luật pháp ấn định nhiều pháp lệnh, các chuẩn kỹ thuật, thể lệ và quy tắc cho các trang thiết bị, cách lắp ráp, và thiết bị an toàn của một bệ nâng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp ấn

mudras, sacred gestures, dharma seals