TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát được

phát được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phát được

 to corne to light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Generator ist von einem Kühlflüssigkeitsmantel umgeben.

Máy phát được bao bọc bởi một lớp áo nước làm mát.

Die drei Wicklungen werden deshalb in einer Brückenschaltung miteinander verbunden.

Do đó, ba cuộn dây pha của máy phát được đấu nối với nhau theo mạch cầu.

Bei einer perfekt abgestimmten Sendeanlage entstehen keine Wellenberge und -täler. Die Spannung ur ist somit 0.

Ở một hệ thống phát được chỉnh hoàn hảo, không có đỉnh sóng và đáy sóng xuất hiện, điện áp Ur sẽ bằng 0.

Türgriffantenne. Sie ist als Spule ausgeführt und gibt die codierten Transpondersignale an das Steuergerät für Zugangsberechtigung.

Ăng ten tay nắm cửa được thiết kế như một cuộn dây, và gửi tín hiệu thu phát được mã hóa đến bộ điều khiển cho phép truy nhập.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to corne to light /toán & tin/

phát được