Việt
chuyển dữ liệu
phát dữ liệu
Anh
Data Transfer
Data Transmit
Sie sind Datenleitungen, über die Daten, meist als Nachrichtenpakete, übertragen werden.
Là những đường truyền dữ liệu phát dữ liệu dưới dạng từng gói tin tức.
v Es sind weniger Drähte im Kabel erforderlich (bei RS232 sind es nur 2 Leitungen (Senden, Empfangen)).
Sử dụng rất ít dây kết nối (RS232 chỉ cần hai dây để thu và phát dữ liệu).
Data Transfer,Data Transmit /điện tử & viễn thông/
chuyển dữ liệu, phát dữ liệu
Data Transfer,Data Transmit