generated near the back electrode
phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)
generated near the back electrode, genetic
phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)
generated near the back electrode /điện tử & viễn thông/
phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)
generated near the back electrode, plate /điện/
phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)