TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát sinh gần bản điện cực

phát sinh gần bản điện cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phát sinh gần bản điện cực

generated near the back electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 genetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generated near the back electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generated near the back electrode

phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)

generated near the back electrode, genetic

phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)

 generated near the back electrode /điện tử & viễn thông/

phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)

generated near the back electrode, plate /điện/

phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)