Việt
phát triển liên tục
tiến bộ hơn
Đức
weiterentwickeln
Durch die ständig zunehmende Verbreitung der Informationstechnik und die dadurch steigende Datenmenge wächst die Notwendigkeit, diese großen Datenmengen zu sichern und sie vor unberechtigtem Zugriff zu schützen.
Công nghệ thông tin phát triển liên tục kéo theo lượng dữ liệu phát sinh không ngừng, dẫn đến nhu cầu cấp bách là lưu trữ dữ liệu với dung lượng lớn và bảo vệ chúng khỏi sự truy cập trái phép.
weiterentwickeln /(sw. V.; hat)/
phát triển liên tục; tiến bộ hơn;