TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân bón hoá học

phân bón hoá học

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

phân bón hoá học

Chemical fertilizer

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

phân bón hoá học

Mineraldünger

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chemical fertilizer

phân bón hoá học

Xem Phân bón vô cơ (Fertilizer, inorganic).

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

phân bón hoá học

[DE] Mineraldünger

[EN] Chemical fertilizer

[VI] phân bón hoá học