TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân bố xác suất

phân bố xác suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân bố xác suất

probability distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probability distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 55350-23 1983-04 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Statistik; Beschreibende Statistik

Các khái niệm về thống kê học, các phân bố xác suất đặc biệt DIN 55350-23 1983-04 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.

DIN 55350-22 1987-02 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Statistik; Spezielle Wahrscheinlichkeitsverteilungen

Các khái niệm về thống kê học, các đại lượng ngẫu nhiên và phân bố xác suất DIN 55350-22 1987-02 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

probability distribution

phân bố xác suất

 probability distribution /toán & tin/

phân bố xác suất