TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân chia được

tách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phân chia được

scheidbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Atom (griechisch: das Unteilbare) ist der kleinste chemischnicht weiter teilbare Baustein eines Elements.

Nguyên tử (Atom, tiếng Hy Lạp: không thể phân chia) là thành phần nhỏ nhất không còn phân chia được nữa về mặt hóa học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Atom ist das kleinste, chemisch nicht mehr aufspalt­ bare Teilchen eines Grundstoffes.

Nguyên tử là những hạt nhỏ nhất của một vật liệu và về mặt hóa học không thể phân chia được nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheidbar /a/

1. tách được, phân chia được; 2. (hóa) phân hủy.