TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân chia ra

Phân chia ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phân chia ra

assignment

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

phân chia ra

auseinanderdividieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gruppe 2: Kurznamen, die auf die chemische Zusammensetzung der Stähle hinweisen (unterteilt in 4 Untergruppen).

Nhóm 2: Tên tắt với các lưu ý về thành phần hóa học của thép (phân chia ra 4 nhóm phụ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderdividieren /vt/

tách ra, phân chia ra;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

assignment

Phân chia ra