TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân loại bằng bát

phân loại bằng bát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân loại bằng bát

 bowl classifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bowl classifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bowl classifier /hóa học & vật liệu/

phân loại bằng bát

Một bát hình lòng chảo cạn trong đó chất lỏng có hạt nhỏ bắn ra trung tâm. Hạt lớn hơn thì rơi xuống đáy và ra cổng thoát, hạt nhỏ và nước được thu lại khi chúng chảy qua thành bát.

A shallow, concave-bottomed bowl in which a liquid-solid suspension is admitted to the center. Larger particles drop to the bottom and are moved to a discharge point; small particles and liquid are collected as they flow over the edge of the bowl.

bowl classifier

phân loại bằng bát