TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân ngón

phân ngón

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

rẽ ngón

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình ngón

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

phân ngón

 fingering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digitate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digitate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phân ngón

digitalisieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phân ngón,hình ngón

[DE] digitalisieren

[EN] digitate

[VI] phân ngón, hình ngón

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fingering /hóa học & vật liệu/

phân ngón

 digitate /y học/

phân ngón, rẽ ngón