TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân tách ra

làm gãy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm mè

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thao ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân tách ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

phân tách ra

to break off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Volumenbestimmung komplizierter Werkstückformen erfolgt durch Zerlegung in definierte Körper.

Phôi có hình dạng phức tạp được xác định thể tích bằng cách phân tách ra từng phần.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to break off

làm gãy; làm mè; thao ra, phân tách ra