Việt
Phân tích kết cấu
Anh
structural analysis
structural engineering
Đức
Baustatik
Pháp
Analyse structurale
Gebäude, Container zur Aufnahme von Anlagen, Kanalisation, statische Prüfungen (zulässige Deckenbelastungen) usw.
Tòa nhà, container chứa máy móc, hệ thống thoát nước, phân tích kết cấu xây dựng (lực chịu đựng cho phép của mái nhà) v.v.
phân tích kết cấu
structural analysis /xây dựng/
[DE] Baustatik
[EN] structural engineering
[FR] Analyse structurale
[VI] Phân tích kết cấu