TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân tích lỗi

phân tích lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân tích lỗi

error analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

178 Fehleranalyse

178 Phân tích lỗi

179 Fehleranalyse

179 Phân tích lỗi

Bei der Vorgehensweise von unerwünschten Ereignissen (top event), z. B. der Ausfall der Hydraulik einer Spritzgussmaschine, werden alle möglichen Ausfallkombinationen ermittelt.

Nếu bắt đầu phân tích lỗi từ những sự cố không mong đợi với trị số cao nhất (top event), thí dụ như việc hư hỏng hệ thống thủy lực của một máy đúc phun, người ta tìm tất cả khả năng phối hợp của những nguyên nhân có thể gây ra hư hỏng của hệ thống.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error analysis

phân tích lỗi

 error analysis

phân tích lỗi