Việt
phân tích nhiệt
Anh
thermal analysis
thermo-analysis
Đức
Thermische Analyse
Infrarotspektroskopie, Dynamische Differenzkalorimetrie oder DSC-Prüfung zur Ermittlung charakteristischer Temperaturen wie Schmelztemperatur oder Glasübergangstemperatur).
Phương pháp đo quang phổ hồng ngoại, phương pháp kiểm tra DSC (Difference Scanning Calorimetry = phân tích nhiệt lượng quét vi sai) để xác định nhiệt độ đặc trưng như nhiệt độ nóng chảy hoặc nhiệt độ chuyển pha thủy tinh).
thermo-analysis /điện lạnh/
thermo-analysis /hóa học & vật liệu/
[EN] Thermal analysis
[VI] Phân tích nhiệt