Việt
phân tử mạch
đại phân tử
Anh
chain molecule
chain molecules
macromolecule
Đức
Kettenmolekül
Mit ihnen können langkettige Kunststoffmoleküle hergestellt werden.
Các chất dẻo với phân tử mạch dài có thể được tạo ra với loại này.
Es liegt nun ein doppelsträngiges cDNA-Molekül vor.
Bây giờ cDNA xuất hiện thành một phân tử mạch đôi cDNA.
Kettenmolekül /nt/HOÁ/
[EN] chain molecule, macromolecule
[VI] phân tử mạch, đại phân tử
chain molecule, chain molecules, macromolecule