Việt
phéo đo takeomet
sự đo vẽ takeomet numerical ~ phép đo takeomet giải tích plane-table ~ sự đo vẽ bàn đạc- takeomet
Anh
tacheometry
phéo đo takeomet, sự đo vẽ takeomet numerical ~ phép đo takeomet giải tích plane-table ~ sự đo vẽ bàn đạc- takeomet