Việt
phép điện phân
sự điện phân
Anh
electrolysis
Đức
Elektrolyse
E
E /Iekt.ro .ly.se [elektro'ly:zo], die; -, -n (Physik, Chemie)/
phép điện phân; sự điện phân;
Elektrolyse /f/IN, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] electrolysis
[VI] phép điện phân