TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép đo chính xác

phép đo chính xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phép đo chính xác

precision measurement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accurate measurement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 precision measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine genauere Erfassung der angesaugten Luftmasse durch Heißfilm-Luftmassenmesser mit Rückstrom-Erkennung ermöglicht den Betrieb des Motors in einem engeren Lambda- Fenster.

Hệ thống sử dụng bộ đo khối lượng không khí bằng màng nhiệt hai chiều cho phép đo chính xác khối lượng không khí và vận hành động cơ với  có biên độ dao động hẹp hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

precision measurement

phép đo chính xác

 precision measurement

phép đo chính xác

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accurate measurement

phép đo chính xác

precision measurement

phép đo chính xác