TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép biện chứng

phép biện chứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phép biện chứng

 dialectics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dialectology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dialectics

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

phép biện chứng

Dialektologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dialektik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

phép biện chứng

Dialectologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dialektik /[dia'lektik], die; -/

(Philos ) phép biện chứng;

Từ điển toán học Anh-Việt

dialectics

phép biện chứng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phép biện chứng

[DE] Dialektologie

[EN] dialectology

[FR] Dialectologie

[VI] Phép biện chứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dialectics /xây dựng/

phép biện chứng

 dialectics /toán & tin/

phép biện chứng