Việt
phép chụp ảnh nổi
phép chụp ảnh lập phương
Anh
stereophotography
Đức
Stereofotografie
Stereofotografie /die/
(o Pl ) phép chụp ảnh lập phương; phép chụp ảnh nổi;
stereophotography /cơ khí & công trình/
stereophotography /điện lạnh/