Việt
phép chiếu chụp nổi
phép chiếu phối cảnh
Anh
stereographic projection
Đức
stereographische Projektion
stereographische Projektion /f/L_KIM/
[EN] stereographic projection
[VI] phép chiếu phối cảnh, phép chiếu chụp nổi
stereographic projection /hóa học & vật liệu/